STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | La Horquetta Rangers | W Connection | - | Ký hợp đồng |
02-04-2017 | W Connection | Toronto FC II | - | Cho thuê |
17-05-2017 | Toronto FC II | W Connection | - | Kết thúc cho thuê |
18-05-2017 | W Connection | Toronto FC II | - | Ký hợp đồng |
30-11-2019 | Toronto FC II | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2019 | Toronto FC II | Free player | - | Giải phóng |
28-04-2021 | Free player | Pittsburgh Riverhounds | - | Ký hợp đồng |
19-01-2023 | Pittsburgh Riverhounds | Memphis 901 | - | Ký hợp đồng |
30-11-2023 | Memphis 901 | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-07-2023 03:00 | Sacramento Republic FC | ![]() ![]() | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-05-2023 23:00 | Hartford Athletic | ![]() ![]() | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 21 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 16/17 |