STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2019 | CD La Union | Club Unibolivar | - | Ký hợp đồng |
30-09-2021 | Free player | Lernayin Artsakh | - | Ký hợp đồng |
21-01-2023 | Lernayin Artsakh | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
28-07-2024 | Alashkert | Delfin SC | - | Ký hợp đồng |
18-02-2025 | Delfin SC | FC West Armenia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 02-03-2024 11:00 | Alashkert | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 23-02-2024 11:00 | Alashkert | ![]() ![]() | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Armenia | 25-11-2023 10:00 | Alashkert | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 08-11-2023 15:00 | Urartu | ![]() ![]() | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 04-11-2023 11:00 | Alashkert | ![]() ![]() | Shirak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 30-10-2023 13:00 | FC Noah | ![]() ![]() | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 25-10-2023 11:00 | Alashkert | ![]() ![]() | BKMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 04-10-2023 11:00 | Alashkert | ![]() ![]() | FC West Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 31-08-2023 13:00 | Shirak | ![]() ![]() | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 19-08-2023 15:00 | BKMA | ![]() ![]() | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu