STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Free player | Richards Bay | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-04-2025 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-03-2025 13:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-03-2025 13:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-03-2025 17:30 | Magesi | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-02-2025 17:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 31-01-2025 17:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-01-2025 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-01-2025 18:00 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-12-2024 13:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu