STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Dinamo Tbilisi II | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | FC Tskhinvali | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Torpedo Kutaisi | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Sioni Bolnisi | Chikhura Sachkhere | - | Ký hợp đồng |
06-07-2019 | Chikhura Sachkhere | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
08-02-2020 | Lokomotiv Tbilisi | Merani Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Merani Tbilisi | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | FC Sioni Bolnisi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Torpedo Kutaisi | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | FC Telavi | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Lokomotiv Tbilisi | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Dila Gori | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Lokomotiv Tbilisi | Aragvi Dusheti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Aragvi Dusheti | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian 2nd Division Champion | 1 | 22/23 |
Georgian cup winner | 1 | 17/18 |
Georgian champion | 1 | 16/17 |