STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-11-2015 | FK Partizan Belgrade Youth | Red Star Belgrade Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Red Star Belgrade Youth | Red Star Belgrade U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Red Star Belgrade U15 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Red Star Belgrade U17 | Graficar Belgrad U17 | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Graficar Belgrad U17 | Red Star Belgrade U17 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
04-02-2021 | Red Star Belgrade U19 | FK Graficar Beograd | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FK Graficar Beograd | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2022 | Red Star Belgrade U19 | Free player | - | Giải phóng |
10-01-2023 | Free player | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Rabotnicki Skopje | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Sheriff Tiraspol | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 06-04-2025 15:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-03-2025 13:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 15:30 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 12-03-2025 13:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-03-2025 17:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-03-2025 12:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-02-2025 18:30 | IMT Novi Beograd | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-02-2025 13:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Georgia U21 | ![]() ![]() | North Macedonia U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 12:00 | North Macedonia U21 | ![]() ![]() | Moldova U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu