STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | NK Krsko U17 | NK Krsko U19 | - | Ký hợp đồng |
21-01-2016 | NK Krsko U19 | Rudar Trbovlje | - | Ký hợp đồng |
08-01-2017 | Rudar Trbovlje | Krsko Posavlje | - | Ký hợp đồng |
07-08-2018 | Krsko Posavlje | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
14-01-2020 | NK Olimpija Ljubljana | NK Mura 05 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | NK Mura 05 | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
23-01-2024 | KAS Eupen | NK Bravo | - | Cho thuê |
15-06-2024 | NK Bravo | KAS Eupen | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 04-04-2025 18:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 17:15 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-03-2025 19:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-02-2025 19:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-02-2025 19:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2025 18:15 | Genk U23 | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2025 12:30 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-02-2025 19:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-01-2025 19:00 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 25-01-2025 19:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Slovenian champion | 1 | 20/21 |
Slovenian cup winner | 2 | 20 19 |