STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Dinamo 1948 U18 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
23-08-2013 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | CS Stefanesti (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | CS Stefanesti (- 2016) | FC Costuleni | - | Ký hợp đồng |
14-01-2015 | FC Costuleni | Concordia Chiajna II (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Concordia Chiajna II (- 2021) | CS Stefanesti (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | CS Stefanesti (- 2016) | Unirea Tarlungeni (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
11-02-2017 | Unirea Tarlungeni (- 2017) | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CS Mioveni | CSS Islla Te Nagh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-05-2024 17:00 | CS Mioveni | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-05-2024 17:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 11-03-2024 15:00 | CS Mioveni | ![]() ![]() | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 20-08-2023 08:00 | CS Mioveni | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-05-2023 11:45 | FC Botosani | ![]() ![]() | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu