STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-09-2013 | Fenerbahce Youth | Balikesirspor Youth | - | Ký hợp đồng |
05-03-2017 | Balikesirspor Youth | Balikesirspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Balikesirspor | Balikesirspor U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Balikesirspor U21 | Balikesirspor | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Balikesirspor | Trabzonspor | 0.27M € | Chuyển nhượng tự do |
29-09-2020 | Trabzonspor | Bandirmaspor | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Bandirmaspor | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2021 | Trabzonspor | Beykoz Anadolu | - | Cho thuê |
31-01-2022 | Beykoz Anadolu | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2022 | Trabzonspor | Hekimoglu Trabzon | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Hekimoglu Trabzon | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2022 | Trabzonspor | Bayrampasa Spor | - | Ký hợp đồng |
14-09-2023 | Bayrampasa Spor | Balikesirspor | - | Ký hợp đồng |
28-08-2024 | Balikesirspor | Somaspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Balikesirspor | ![]() ![]() | Adana 1954 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Sebat Genclikspor | ![]() ![]() | Balikesirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Balikesirspor | ![]() ![]() | Cankaya FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Sultanbeyli | ![]() ![]() | Balikesirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-10-2023 15:00 | Orduspor | ![]() ![]() | Balikesirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 26-09-2023 14:30 | Balikesirspor | ![]() ![]() | Burhaniye Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 30-04-2023 12:00 | Ofspor | ![]() ![]() | Bayrampasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 23-04-2023 12:00 | Bayrampasa | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu