STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | BSC Young Boys U16 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Young Boys U21 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
09-07-2019 | Young Boys | Schaffhausen | - | Cho thuê |
01-08-2020 | Schaffhausen | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2020 | Young Boys | FC Wil 1900 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Wil 1900 | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Young Boys | Aarau | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Aarau | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-03-2025 15:30 | FC Sion | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-03-2025 17:00 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-02-2025 19:30 | FC Sion | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-02-2025 17:00 | Lugano | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-01-2025 15:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-12-2024 17:00 | Yverdon | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-12-2024 17:00 | FC Sion | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-12-2024 13:15 | Winterthur | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-11-2024 19:30 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-11-2024 13:15 | FC Sion | ![]() ![]() | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Swiss champion | 1 | 18/19 |