STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-09-2013 | Baglarbasi Jugend | Fenerbahce Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Fenerbahce Youth | Fenerbahce U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Fenerbahce U16 | Fenerbahce U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Fenerbahce U17 | Fenerbahce U19 | - | Ký hợp đồng |
13-09-2017 | Fenerbahce U19 | Istanbul Beylikdüzüspor | - | Ký hợp đồng |
20-09-2018 | Istanbul Beylikdüzüspor | Yesilköy | - | Ký hợp đồng |
26-09-2019 | Yesilköy | Istanbul Beylikdüzüspor | - | Ký hợp đồng |
22-01-2020 | Istanbul Beylikdüzüspor | Modafen | - | Ký hợp đồng |
11-04-2021 | Free player | Mustafakemalpasaspor Belediye | - | Ký hợp đồng |
27-10-2021 | Mustafakemalpasaspor Belediye | Beylerbeyi 1911 FK | - | Ký hợp đồng |
29-09-2022 | Beylerbeyi 1911 FK | Istanbul Beylikdüzüspor | - | Ký hợp đồng |
09-01-2023 | Istanbul Beylikdüzüspor | Tacspor | - | Ký hợp đồng |
12-07-2024 | Tacspor | Fatsa Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
12-01-2025 | Fatsa Belediyespor | Gebzespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu