Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
e71359c42b4568cd17f81d65c3d3f7e0.webp
Cầu thủ:
Mohamed Abou Gabal
Quốc tịch:
Ai Cập
fe9eb3b92625c3fcdafc5d92df330bb9.webp
Cân nặng:
94 Kg
Chiều cao:
196 cm
Tuổi:
37  (1989-01-29)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
€ 800,000
Hiệu suất cầu thủ:
GK
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2010Enppi SC U23Enppi-Ký hợp đồng
31-08-2013EnppiZamalek SC-Ký hợp đồng
11-07-2016Zamalek SCSmouha SC-Ký hợp đồng
28-07-2019Smouha SCZamalek SC-Ký hợp đồng
03-09-2022Zamalek SCBank El Ahly-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải Ngoại hạng Ai Cập17-04-2024 17:00Bank El Ahly
team-home
0-1
team-away
Tala'ea El Gaish00000
Giải Ngoại hạng Ai Cập04-04-2024 20:00Bank El Ahly
team-home
1-0
team-away
El Dakhlia SC00000
Giao hữu Quốc tế26-03-2024 20:00Egypt
team-home
2-4
team-away
Croatia00000
Giao hữu Quốc tế22-03-2024 20:00Egypt
team-home
1-0
team-away
New Zealand00000
Giải Ngoại hạng Ai Cập12-03-2024 19:30Bank El Ahly
team-home
4-3
team-away
Al Ahly FC00000
Giải Ngoại hạng Ai Cập01-03-2024 14:00Pharco
team-home
2-1
team-away
Bank El Ahly00000
Giải Ngoại hạng Ai Cập25-02-2024 17:00Ittihad Alexandria SC
team-home
0-0
team-away
Bank El Ahly00000
Giải Ngoại hạng Ai Cập18-02-2024 14:00Bank El Ahly
team-home
1-1
team-away
ZED FC00000
Giải Ngoại hạng Ai Cập13-02-2024 17:00Smouha SC
team-home
1-1
team-away
Bank El Ahly00000
Cúp Quốc gia Châu Phi28-01-2024 20:00Egypt
team-home
1-1
team-away
Democratic Republic of the Congo00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Africa Cup participant2
24
22
Africa Cup runner-up1
21/22
Egyptian champion3
21/22
20/21
14/15
Egyptian cup winner5
20/21
18/19
14/15
13/14
10/11
CAF Super Cup Winner1
19/20
Egyptian Super Cup Winner1
19/20
Under-20 World Cup participant2
10
09

Hồ sơ cầu thủ Mohamed Abou Gabal - Kèo nhà cái

Hot Leagues