STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Enppi SC U23 | Enppi | - | Ký hợp đồng |
31-08-2013 | Enppi | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
11-07-2016 | Zamalek SC | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
28-07-2019 | Smouha SC | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
03-09-2022 | Zamalek SC | Bank El Ahly | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-04-2024 17:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-04-2024 20:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 20:00 | Egypt | ![]() ![]() | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 22-03-2024 20:00 | Egypt | ![]() ![]() | New Zealand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-03-2024 19:30 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-03-2024 14:00 | Pharco | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-02-2024 17:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-02-2024 14:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-02-2024 17:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 28-01-2024 20:00 | Egypt | ![]() ![]() | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Africa Cup runner-up | 1 | 21/22 |
Egyptian champion | 3 | 21/22 20/21 14/15 |
Egyptian cup winner | 5 | 20/21 18/19 14/15 13/14 10/11 |
CAF Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |