STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Free player | Al Khaleej U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Al Khaleej U23 | Al Khaleej Club | - | Ký hợp đồng |
22-08-2018 | Al Khaleej Club | Al-Fateh SC | - | Ký hợp đồng |
09-09-2020 | Al-Fateh SC | Al Nassr FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-04-2025 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 25-03-2025 10:35 | Japan | ![]() ![]() | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 20-03-2025 18:15 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-03-2025 19:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 02:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-02-2025 17:30 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-02-2025 15:25 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-02-2025 15:20 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-02-2025 18:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-02-2025 15:00 | Al-Fateh SC | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |