STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Lonestar Kashmir FC U18 | Lonestar Kashmir FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Lonestar Kashmir FC | Real Kashmir | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Real Kashmir | Lonestar Kashmir FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Free player | Downtown Heroes FC | - | Ký hợp đồng |
08-09-2021 | Downtown Heroes FC | Hyderya Sports (Kashmir) FC | - | Ký hợp đồng |
30-11-2021 | Hyderya Sports (Kashmir) FC | Downtown Heroes FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Downtown Heroes FC | Hyderya Sports (Kashmir) FC | - | Ký hợp đồng |
30-09-2023 | Hyderya Sports (Kashmir) FC | Real Kashmir | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 09-03-2025 08:30 | Real Kashmir | ![]() ![]() | Aizawl FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 19-01-2025 08:00 | Real Kashmir | ![]() ![]() | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 15-12-2024 08:30 | Namdhari FC | ![]() ![]() | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 04-12-2024 08:30 | Real Kashmir | ![]() ![]() | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 29-11-2024 08:30 | Real Kashmir | ![]() ![]() | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 13-04-2024 09:00 | Real Kashmir | ![]() ![]() | Namdhari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 06-04-2024 11:00 | Trau FC | ![]() ![]() | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 30-03-2024 08:30 | Real Kashmir | ![]() ![]() | Neroca FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 23-03-2024 08:30 | Real Kashmir | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 17-03-2024 08:30 | Real Kashmir | ![]() ![]() | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu