STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Blau-Weiß Feldkirch Youth | AKA Vorarlberg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AKA Vorarlberg U15 | AKA Vorarlberg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AKA Vorarlberg U16 | AKA Vorarlberg U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | AKA Vorarlberg U18 | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | TSV Hartberg | TSV Hartberg II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 25-04-2025 17:30 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-04-2025 16:30 | Grazer AK | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-04-2025 15:00 | Rheindorf Altach | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 22-07-2023 14:00 | Favoritner AC | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu