STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
04-06-2023 | River Plate | Estudiantes Rio Cuarto | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Estudiantes Rio Cuarto | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2024 | River Plate | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0.344M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Nam Mỹ | 09-04-2025 00:30 | Godoy Cruz Antonio Tomba | ![]() ![]() | Sportivo Luqueno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 05-04-2025 18:30 | Godoy Cruz Antonio Tomba | ![]() ![]() | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 03-04-2025 02:00 | Atletico Grau | ![]() ![]() | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 29-03-2025 21:45 | CA Independiente | ![]() ![]() | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 22-03-2025 20:00 | Godoy Cruz Antonio Tomba | ![]() ![]() | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-03-2025 00:00 | Godoy Cruz Antonio Tomba | ![]() ![]() | San Lorenzo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 10-03-2025 00:30 | Instituto de Córdoba | ![]() ![]() | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 03-03-2025 20:00 | Barracas Central | ![]() ![]() | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Argentina | 27-02-2025 22:10 | Godoy Cruz Antonio Tomba | ![]() ![]() | Excursionistas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 21-02-2025 22:15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | ![]() ![]() | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Argentinian champion | 2 | 23 21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |