STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Rosario Central U20 | CA Rosario Central II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | CA Rosario Central II | Rosario Central | - | Ký hợp đồng |
09-09-2020 | Rosario Central | FC Famalicao | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Famalicao | Rosario Central | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2021 | Rosario Central | Atletico Tucuman | 0.05M € | Cho thuê |
30-12-2022 | Atletico Tucuman | Rosario Central | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Rosario Central | Atletico Tucuman | 0.938M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2024 | Atletico Tucuman | Minnesota United FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 12-04-2025 18:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-04-2025 19:00 | New York City FC | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-03-2025 00:40 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 22-03-2025 20:30 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-03-2025 00:20 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-03-2025 03:40 | San Jose Earthquakes | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-03-2025 01:30 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-02-2025 21:55 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-11-2024 23:20 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-11-2024 01:00 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Argentinian Cup Winner | 1 | 17/18 |