STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Al-Ain SCC U19 | Al Ain FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Al Ain FC | Al-Dhafra | Unknown | Ký hợp đồng |
05-01-2018 | Al-Dhafra | Ajman | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Ajman | Al-Dhafra | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2018 | Al-Dhafra | Dabba Al-Fujairah | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Dabba Al-Fujairah | Al-Dhafra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Al-Dhafra | Baniyas Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Baniyas Club | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 12-05-2023 14:15 | Dabba Al-Fujairah | ![]() ![]() | Al-Dhafra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 06-05-2023 14:15 | Al-Dhafra | ![]() ![]() | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 24-04-2023 14:00 | Ajman | ![]() ![]() | Al-Dhafra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 12/13 09/10 |