STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Dinamo Tbilisi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | FC Metalurgi Rustavi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
18-02-2021 | FC Saburtalo Tbilisi | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Rotor Volgograd | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
26-02-2023 | FC Telavi | FK Yelimay Semey | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | FK Yelimay Semey | UD Melilla | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Yelimay Semey | UD Melilla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | UD Melilla | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
La Liga Royal Spanish Football Federation | 10-03-2024 11:00 | CF Intercity | ![]() ![]() | UD Melilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 03-03-2024 11:00 | UD Melilla | ![]() ![]() | Real Madrid Castilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 25-02-2024 11:00 | Cordoba | ![]() ![]() | UD Melilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian Supercup winner | 1 | 19/20 |