STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Grêmio Osasco Audax (SP) | FC Porto U19 | - | Cho thuê |
31-05-2011 | FC Porto U19 | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2012 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Bahia | - | Cho thuê |
30-11-2012 | Bahia | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Grêmio Osasco Audax (SP) | CF Rio de Janeiro | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | CF Rio de Janeiro | Red Bull Brasil (SP) | - | Ký hợp đồng |
21-04-2015 | Red Bull Brasil (SP) | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
28-01-2016 | Avaí FC | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Atletico Clube Goianiense | Ceara | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Ceara | Santos | - | Ký hợp đồng |
11-03-2018 | Santos | Ceara | - | Cho thuê |
30-08-2018 | Ceara | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
09-09-2018 | Santos | Guarani SP | - | Cho thuê |
10-12-2018 | Guarani SP | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2019 | Santos | Red Bull Brasil (SP) | - | Cho thuê |
23-04-2019 | Red Bull Brasil (SP) | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
24-04-2019 | Santos | Red Bull Bragantino | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Red Bull Bragantino | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2020 | Santos | Mirassol | - | Cho thuê |
29-04-2020 | Mirassol | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2020 | Santos | Cuiaba | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Cuiaba | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
24-02-2021 | Santos | Coritiba PR | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Coritiba PR | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2022 | Santos | Operario Ferroviario PR | - | Cho thuê |
05-04-2022 | Operario Ferroviario PR | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
07-04-2022 | Santos | Gremio Novorizontino | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Gremio Novorizontino | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2023 | Santos | Santo Andre | - | Ký hợp đồng |
19-03-2023 | Santo Andre | Juventude | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Juventude | ABC RN | - | Ký hợp đồng |
21-05-2024 | ABC RN | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp do Nordeste của Brasi | 29-02-2024 00:30 | Ceara | ![]() ![]() | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Potiguar của Brasil | 07-02-2024 23:00 | ABC RN | ![]() ![]() | Potiguar RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp do Nordeste của Brasi | 04-02-2024 22:00 | ABC RN | ![]() ![]() | Maranhao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Potiguar của Brasil | 31-01-2024 23:00 | ABC RN | ![]() ![]() | Baraunas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-11-2023 20:00 | ABC RN | ![]() ![]() | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-11-2023 00:30 | ABC RN | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-11-2023 00:30 | Criciuma | ![]() ![]() | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-10-2023 22:00 | ABC RN | ![]() ![]() | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2023 22:00 | Atletico Clube Goianiense | ![]() ![]() | ABC RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-09-2023 20:00 | ABC RN | ![]() ![]() | Sampaio Correa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu