STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Beerschot AC Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
27-07-2020 | PSV Eindhoven U20 | Emmen | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | Emmen | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
06-01-2025 | FCU 1948 Craiova | LaLouviere | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 09-03-2025 12:30 | RFC de Liege | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-02-2025 19:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 23-02-2025 15:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-02-2025 15:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | RFC Seraing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2025 18:15 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 26-01-2025 15:30 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-01-2025 19:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2024 18:30 | FCU 1948 Craiova | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-04-2024 14:00 | FC Voluntari | ![]() ![]() | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-04-2024 14:30 | FCU 1948 Craiova | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch U19 Champion | 1 | 18 |
Dutch U17 Champion | 1 | 18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |