STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Orlando Pirates Youth Development | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Orlando Pirates | Bidvest Wits | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Bidvest Wits | Orlando Pirates | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2010 | Orlando Pirates | Bidvest Wits | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Bidvest Wits | Orlando Pirates | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Orlando Pirates | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Maritzburg United | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
27-07-2017 | Supersport United | AmaZulu | - | Cho thuê |
29-06-2018 | AmaZulu | Supersport United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Supersport United | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
31-10-2020 | AmaZulu | Platinum Stars | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Platinum Stars | All Stars FC | - | Ký hợp đồng |
02-07-2022 | All Stars FC | Cape Town Spurs | - | Ký hợp đồng |
11-11-2024 | Cape Town Spurs | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-12-2023 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Cape Town Spurs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-12-2023 17:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Cape Town Spurs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-06-2023 17:30 | Maritzburg United | ![]() ![]() | Cape Town Spurs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-06-2023 13:00 | Cape Town Spurs | ![]() ![]() | Casric Stars | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-06-2023 13:00 | Cape Town Spurs | ![]() ![]() | Maritzburg United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-05-2023 13:00 | Casric Stars | ![]() ![]() | Cape Town Spurs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Nedbank Cup Winner | 2 | 16/17 15/16 |
South African cup winner | 1 | 14/15 |