STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Paris Saint-Germain Youth | Guingamp U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Guingamp U19 | Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
08-07-2014 | Guingamp B | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Stade Rennais FC | Middlesbrough | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Middlesbrough | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2022 | Stade Rennais FC | Estoril | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Estoril | Free player | - | Giải phóng |
08-02-2024 | Free player | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Genclerbirligi | Free player | - | Giải phóng |
24-02-2025 | Free player | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-04-2025 10:30 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-03-2025 14:30 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-03-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-04-2024 13:00 | Goztepe | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-04-2024 13:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Erzurum BB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2024 10:30 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-04-2024 13:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2024 17:30 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 10:30 | Altay Spor Kulubu | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-03-2024 11:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
French cup winner | 1 | 18/19 |