STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-03-2009 | Vertikal Kalinkovichi | Partizan Minsk (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
26-01-2012 | Partizan Minsk (- 2014) | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
12-01-2015 | FC Minsk | Zawisza Bydgoszcz SA | - | Ký hợp đồng |
12-01-2015 | FK Minsk B | Zawisza Bydgoszcz | - | Ký hợp đồng |
05-07-2015 | Zawisza Bydgoszcz SA | Anzhi Makhachkala | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2017 | Anzhi Makhachkala | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
12-01-2021 | FC Astana | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
12-07-2021 | Rotor Volgograd | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | NK Publikum Celje | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 13/14 |
Kazakh champion | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Belarusian cup winner | 1 | 12/13 |