STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-08-2005 | Shinnik Yaroslavl U19 | Shinnik Yaroslavl II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Shinnik Yaroslavl II | Tekstilshchik Ivanovo | - | Cho thuê |
30-12-2007 | Tekstilshchik Ivanovo | Shinnik Yaroslavl II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2007 | Shinnik Yaroslavl II | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Shinnik Yaroslavl | Spartak Moscow | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2010 | Spartak Moscow | Tom Tomsk | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Tom Tomsk | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2012 | Spartak Moscow | FK Rostov | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FK Rostov | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2015 | Spartak Moscow | Anzhi Makhachkala | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Anzhi Makhachkala | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Spartak Moscow | FK Rostov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FK Rostov | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-04-2025 10:00 | Krylya Sovetov | ![]() ![]() | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 28-03-2025 15:30 | Krylya Sovetov | ![]() ![]() | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 15-03-2025 14:00 | FK Makhachkala | ![]() ![]() | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-03-2025 21:30 | Krylya Sovetov | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-03-2025 16:30 | FK Krasnodar | ![]() ![]() | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 07-12-2024 13:30 | FK Rostov | ![]() ![]() | Krylya Sovetov | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-12-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-11-2024 11:00 | Krylya Sovetov | ![]() ![]() | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 13-09-2024 17:15 | Rubin Kazan | ![]() ![]() | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-09-2024 14:30 | Krylya Sovetov | ![]() ![]() | FK Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian champion | 1 | 17 |
Russian third tier champion | 1 | 15 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Champions League participant | 2 | 12/13 10/11 |
European Under-19 participant | 2 | 08 07 |