STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Dukla Banska Bystrica U19 | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Viktoria Plzen | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Mlada Boleslav | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | FC Viktoria Plzen | Gazovik Orenburg | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2018 | Gazovik Orenburg | Anorthosis Famagusta FC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Anorthosis Famagusta FC | Gazovik Orenburg | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2018 | Gazovik Orenburg | Anorthosis Famagusta FC | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2020 | Anorthosis Famagusta FC | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | Omonia Nicosia FC | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
16-08-2022 | Ethnikos Achnas FC | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
28-07-2023 | Karmiotissa Polemidion | Othellos Athienou | - | Ký hợp đồng |
04-09-2023 | Othellos Athienou | Spartak Trnava | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Spartak Trnava | Othellos Athienou | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2024 | Othellos Athienou | Spartak Trnava | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 06-04-2025 13:30 | FK Kosice | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-03-2025 13:30 | Spartak Trnava | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-03-2025 14:30 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-03-2025 17:00 | Spartak Trnava | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-03-2025 14:30 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23-02-2025 14:30 | Spartak Trnava | ![]() ![]() | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-02-2025 14:30 | Spartak Trnava | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-02-2025 14:30 | Dukla Banska Bystrica | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-12-2024 14:30 | Spartak Trnava | ![]() ![]() | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 07-12-2024 14:30 | MFK Ruzomberok | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Cyprian champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 6 | 20/21 16/17 15/16 13/14 12/13 11/12 |
Russian second tier champion | 1 | 18 |
Czech champion | 3 | 15/16 12/13 10/11 |
Champions League participant | 2 | 13/14 11/12 |