Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
3532aa2c4fe50b160fdeda7db4d5851e.webp
Cầu thủ:
Lydia Williams
Quốc tịch:
Úc
52f085e71da458ff9d7a799546065b41.webp
Cân nặng:
63 Kg
Chiều cao:
175 cm
Tuổi:
37  (1988-05-13)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
25,000
Hiệu suất cầu thủ:
GK
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
01-07-2015Washington Spirit (w)Canberra United (w)-Chuyển nhượng tự do
25-01-2016Canberra United (w)Houston Dash (w)-Chuyển nhượng tự do
31-08-2017Houston Dash (w)OL Reign Women-Chuyển nhượng tự do
30-10-2019OL Reign WomenMelbourne City (w)-Chuyển nhượng tự do
08-07-2020Melbourne City (w)Arsenal (w)-Chuyển nhượng tự do
21-07-2022Arsenal (w)Paris Saint Germain (w)-Chuyển nhượng tự do
19-01-2023Paris Saint Germain (w)Brighton H.A. (w)-Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giao hữu Quốc tế03-06-2024 09:45Australia Women
team-home
2-0
team-away
China Women00000
Giải bóng đá nữ Úc06-01-2024 07:00Melbourne Victory (w)
team-home
1-4
team-away
Western United FC Women00000
Giải bóng đá nữ Úc30-12-2023 07:00WS Wanderers (w)
team-home
2-0
team-away
Melbourne Victory (w)00000
Giải bóng đá nữ Úc23-12-2023 06:00Melbourne City Women
team-home
1-0
team-away
Melbourne Victory (w)00000
Giải bóng đá nữ Úc16-12-2023 06:00Melbourne Victory (w)
team-home
2-0
team-away
Canberra United (w)00000
Giải bóng đá nữ Úc10-12-2023 03:00Wellington Phoenix (w)
team-home
2-2
team-away
Melbourne Victory (w)00000
Giải bóng đá nữ Úc26-11-2023 03:00Melbourne Victory (w)
team-home
2-1
team-away
Central Coast Mariners women00000
Giải bóng đá nữ Úc18-11-2023 11:00Perth Glory (w)
team-home
2-2
team-away
Melbourne Victory (w)00000
Giải bóng đá nữ Úc12-11-2023 04:00Melbourne Victory (w)
team-home
4-0
team-away
Newcastle Jets (w)00000
Giải bóng đá nữ Úc04-11-2023 06:00Melbourne Victory (w)
team-home
2-0
team-away
Adelaide United Women00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
FFA Cup of Nations winner2
23
19
Trophée des Championnes Féminin runner-up1
22/23
Women's Super League runner-up1
21/22
A-League Women winner3
19/20
17/18
16/17
AFC Women's Asian Cup runner-up2
18
14
Tournament of Nations runner-up1
18
Tournament of Nations winner1
17
AFC Women's Asian Cup winner1
10

Hồ sơ cầu thủ Lydia Williams - Kèo nhà cái

Hot Leagues