STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | - | VfL Leverkusen U19 (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | VfL Leverkusen U19 (- 2017) | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer 04 Leverkusen II (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Bayer 04 Leverkusen II (- 2014) | Alemannia Aachen (Youth) | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Alemannia Aachen (Youth) | Alemannia Aachen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Alemannia Aachen | Fortuna Koln | Free | Ký hợp đồng |
27-08-2015 | Fortuna Koln | TSV Steinbach Haiger | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | TSV Steinbach Haiger | Fortuna Koln | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Fortuna Koln | Alemannia Aachen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-08-2024 14:30 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu