STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | BATE Borisov U19 | BATE Borisov II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | BATE Borisov II | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | BATE Borisov | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hapoel Haifa | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Atromitos Athens | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
05-01-2021 | BATE Borisov | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
10-04-2022 | FK Liepaja | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
19-01-2023 | FC Gomel | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
08-01-2024 | Dinamo Brest | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
31-05-2024 | Shakhter Soligorsk | DMedia Minsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 26-11-2023 11:45 | Smorgon FC | ![]() ![]() | Dinamo Brest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 22-10-2023 16:30 | Dinamo Brest | ![]() ![]() | Energetik-BGU Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 23-09-2023 15:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Dinamo Brest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 20-08-2023 12:30 | Slavia Mozyr | ![]() ![]() | Dinamo Brest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Belarus | 29-07-2023 16:00 | Shakhter Soligorsk | ![]() ![]() | Dinamo Brest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Belarus | 22-07-2023 12:00 | FK BumProm Gomel | ![]() ![]() | Dinamo Brest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 30-04-2023 13:00 | Naftan Novopolock | ![]() ![]() | Dinamo Brest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian cup winner | 5 | 21/22 20/21 19/20 14/15 09/10 |
Europa League participant | 5 | 18/19 17/18 12/13 10/11 09/10 |
Belarusian champion | 10 | 17/18 16/17 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 |
Champions League participant | 4 | 15/16 14/15 12/13 11/12 |
Belarusian Super Cup winner | 4 | 15 14 13 10 |
Olympics participant | 1 | 12 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |