STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | BSC Old Boys Youth | FC Basel 1893 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | FC Basel 1893 Youth | BSC Old Boys Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | BSC Old Boys Youth | BSC Old Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | BSC Old Boys | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Basel U21 | Thun | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Thun | 1. FC Nürnberg | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | 1. FC Nürnberg | VfL Wolfsburg | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2016 | VfL Wolfsburg | Norwich City | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
06-10-2020 | Norwich City | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Basel 1893 | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Norwich City | Free player | - | Giải phóng |
26-01-2022 | Free player | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Bristol City | Free player | - | Giải phóng |
25-04-2023 | Free player | Free player | - | Giải phóng |
10-07-2023 | - | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
16-11-2024 | Basel U21 | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
English 2nd tier champion | 1 | 18/19 |
German Super Cup winner | 1 | 15/16 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
German cup winner | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Olympics participant | 1 | 12 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 11 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |