STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2002 | Metallurg Lipetsk II | Metallurg Lipetsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Metallurg Lipetsk | Luch Vladivostok II (-2020) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Luch Vladivostok II (-2020) | Baltika Kaliningrad | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Baltika Kaliningrad | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Shinnik Yaroslavl | Baltika Kaliningrad | - | Ký hợp đồng |
06-07-2012 | Baltika Kaliningrad | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FK Ufa | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Rotor Volgograd | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Shinnik Yaroslavl | Torpedo Armavir | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Torpedo Armavir | Tom Tomsk | - | Ký hợp đồng |
12-02-2018 | Tom Tomsk | Metallurg Lipetsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 01-10-2023 12:00 | Metallurg Lipetsk | ![]() ![]() | Chertanovo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian third tier champion | 1 | 21 |