STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | US Hostert U19 | Hostert | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Hostert | CS Grevenmacher | - | Cho thuê |
29-06-2009 | CS Grevenmacher | Hostert | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Hostert | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | Red Boys Differdange | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Progres Niedercorn | UN Kaerjeng 97 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | UN Kaerjeng 97 | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish cup winner | 5 | 14/15 13/14 10/11 09/10 07/08 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |
Euro Under-17 participant | 1 | 06 |