STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Manchester United Youth | Barnsley FC U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Barnsley FC U18 | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
02-07-2012 | Barnsley | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
07-11-2012 | Norwich City | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
01-01-2013 | Bolton Wanderers | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2013 | Norwich City | Crystal Palace | - | Cho thuê |
16-03-2013 | Crystal Palace | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2013 | Norwich City | Middlesbrough | 0.62M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2014 | Middlesbrough | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
31-08-2015 | Huddersfield Town | Derby County | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2017 | Derby County | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Sheffield Wednesday | Derby County | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2019 | Derby County | Bradford City | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Bradford City | Derby County | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2019 | Derby County | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
30-07-2020 | Luton Town | Free player | - | Giải phóng |
25-10-2020 | Free player | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | Melbourne Victory | Free player | - | Giải phóng |
12-12-2021 | Free player | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | Saint Johnstone | Scunthorpe United | - | Ký hợp đồng |
29-07-2024 | Scunthorpe United | Gateshead | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 26-11-2024 19:45 | Gateshead | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 23-11-2024 15:00 | Maidenhead United | ![]() ![]() | Gateshead | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ENL Cup | 06-11-2024 19:30 | Gateshead | ![]() ![]() | Leeds United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 23-10-2024 18:45 | Sutton United | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 05-10-2024 14:00 | Gateshead | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 28-09-2024 14:00 | Southend United | ![]() ![]() | Gateshead | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 24-09-2024 18:45 | Gateshead | ![]() ![]() | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 14-09-2024 16:30 | Dagenham Redbridge | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 07-09-2024 14:00 | Gateshead | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 17-08-2024 15:00 | Woking | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |