STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Shahzan Muda FC | Perlis FA | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Perlis FA | Negeri Sembilan | - | Ký hợp đồng |
31-08-2012 | Negeri Sembilan | Perak FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2013 | Perak FC | Selangor FC | - | Ký hợp đồng |
30-09-2014 | Selangor FC | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 18/19 |
Malaysian Supercup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
Malaysian Champions | 6 | 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Malaysian FA Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
Malaysia Cup Winner | 2 | 22 19 |
AFC Cup Participant | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
AFC Cup Winner | 1 | 14/15 |