STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2022 | Young United Academy | KF Liria Prizren | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | KF Liria Prizren | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 12:00 | Namibia | ![]() ![]() | Equatorial Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 16:00 | Malawi | ![]() ![]() | Namibia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-03-2025 13:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 12-03-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-03-2025 13:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 13:30 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-02-2025 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-02-2025 13:30 | Magesi | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-02-2025 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-02-2025 13:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu