STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2010 | Aomori Yamada High School | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | Ryutsu Keizai University | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Matsumoto Yamaga FC | Kataller Toyama | - | Cho thuê |
30-01-2017 | Kataller Toyama | Matsumoto Yamaga FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2017 | Matsumoto Yamaga FC | Kataller Toyama | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-08-2024 09:00 | Giravanz Kitakyushu | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-07-2024 09:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-07-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-07-2024 09:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-06-2024 05:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-05-2024 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-05-2024 04:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-12-2023 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-11-2023 05:00 | Vanraure Hachinohe FC | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-11-2023 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu