STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Free player | Jwaneng Galaxy FC | - | Ký hợp đồng |
11-08-2021 | Jwaneng Galaxy FC | Marumo Gallants FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Marumo Gallants FC | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
05-01-2025 | AmaZulu | Marumo Gallants FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Marumo Gallants FC | AmaZulu | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-03-2025 13:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 12-03-2025 18:10 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-03-2025 17:30 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-03-2025 15:45 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-02-2025 13:30 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-02-2025 17:30 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-02-2025 17:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-12-2024 13:00 | AmaZulu | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-11-2024 13:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-10-2024 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu