STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-02-2017 | NK Novi Marof | NK Varazdin Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | NK Varazdin Youth | NK Varazdin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | NK Varazdin U17 | NK Varazdin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | NK Varazdin U19 | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
09-02-2023 | NK Varteks Varazdin | NK Dugopolje | - | Cho thuê |
29-06-2023 | NK Dugopolje | NK Varteks Varazdin | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2024 | NK Varteks Varazdin | AC Horsens | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-04-2025 13:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-03-2025 13:00 | Odense BK | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-03-2025 12:00 | Hobro | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-02-2025 18:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-02-2025 14:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-11-2024 18:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-08-2024 16:15 | NK Varteks Varazdin | ![]() ![]() | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-08-2024 16:50 | Hajduk Split | ![]() ![]() | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 11-08-2024 19:00 | NK Varteks Varazdin | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu