STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | CD Izarra Youth | UD Mutilvera U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | UD Mutilvera U19 | UD Mutilve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | UD Mutilve | CD Izarra | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 01-09-2024 17:00 | CD Izarra | ![]() ![]() | Real Sociedad C | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-02-2024 17:15 | UD Mutilve | ![]() ![]() | SD Gernika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 17:15 | Real Sociedad C | ![]() ![]() | UD Mutilve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 16:00 | CD Tudelano | ![]() ![]() | UD Mutilve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 13-01-2024 15:30 | UD Mutilve | ![]() ![]() | Calahorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-10-2023 15:00 | UD Mutilve | ![]() ![]() | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 23-09-2023 16:40 | UD Mutilve | ![]() ![]() | Real Sociedad C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-05-2023 10:00 | UD Mutilve | ![]() ![]() | SD Gernika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu