STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-02-2018 | Novi Pazar | No team | - | Giải phóng |
20-08-2018 | No team | FK Metalac Gornji Milanovac | - | Ký hợp đồng |
07-07-2019 | FK Metalac Gornji Milanovac | FK Backa Backa Palanka | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Malta | 05-11-2023 10:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Mosta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 28-10-2023 13:00 | Valletta FC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 01-10-2023 13:00 | Sirens | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 27-09-2023 16:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Gudja United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 16-09-2023 16:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Balzan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 17:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 17:30 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 16:00 | Dinamo Tbilisi | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2023 18:00 | Hamrun Spartans | ![]() ![]() | Dinamo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-07-2023 17:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu