STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-07-2013 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
16-07-2015 | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | Girnyk Kryvyi Rig | - | Ký hợp đồng |
08-07-2016 | Girnyk Kryvyi Rig | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
05-07-2017 | FC Bukovyna chernivtsi | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
20-08-2020 | Dnipro-1(2017-2024) | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | FC Mynai | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
15-02-2022 | LNZ Cherkasy | Alians Lypova Dolyna | - | Ký hợp đồng |
20-06-2022 | Alians Lypova Dolyna | AB Argir | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AB Argir | Free player | - | Giải phóng |
21-09-2022 | Free player | Metalurh Zaporizhya | - | Ký hợp đồng |
21-09-2022 | - | MFK Metalurg Zaporizhya | - | Ký hợp đồng |
15-01-2024 | Metalurh Zaporizhya | Free player | - | Giải phóng |
25-03-2024 | Free player | Podillya Khmelnytskyi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 25-11-2023 10:00 | Dinaz Vyshgorod | ![]() ![]() | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-10-2023 10:45 | FC Chernigiv | ![]() ![]() | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 22-10-2023 10:30 | Metalurh Zaporizhya | ![]() ![]() | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 13-10-2023 09:30 | Hirnyk-Sport | ![]() ![]() | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 01-10-2023 09:30 | Kremin Kremenchuk | ![]() ![]() | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 24-09-2023 10:30 | Metalurh Zaporizhya | ![]() ![]() | Dinaz Vyshgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 09-09-2023 12:30 | Metalurh Zaporizhya | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 03-09-2023 13:00 | FC Inhulets Petrove | ![]() ![]() | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 27-08-2023 12:30 | Metalurh Zaporizhya | ![]() ![]() | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 14-06-2023 10:00 | Veres | ![]() ![]() | Metalurh Zaporizhya | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu