STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2017 | Cruzeiro Esporte Clube | Vitoria BA | - | Cho thuê |
24-07-2017 | Vitoria BA | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2017 | Cruzeiro Esporte Clube | Moreirense | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Moreirense | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2018 | Cruzeiro Esporte Clube | Ponte Preta | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Ponte Preta | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | Centro Sportivo Alagoano | - | Ký hợp đồng |
26-08-2019 | Centro Sportivo Alagoano | Feirense | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | Feirense | Belenenses SAD | - | Ký hợp đồng |
27-08-2021 | Belenenses SAD | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Bengaluru FC | Free player | - | Giải phóng |
17-09-2023 | Free player | Hong Linh Ha Tinh | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Hong Linh Ha Tinh | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2024 | Free player | Amazonas FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-04-2025 00:30 | America MG | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-04-2025 22:00 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Ferroviaria SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-04-2025 22:00 | Goiás EC | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Durand Cup Winner | 1 | 22/23 |
Brazilian champion | 1 | 14 |