STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2022 | Coritiba FC U20 | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
19-04-2023 | Coritiba PR | Guarani SP | - | Cho thuê |
21-02-2024 | Guarani SP | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2025 | Coritiba PR | AA Internacional de Limeira | - | Cho thuê |
30-12-2025 | AA Internacional de Limeira | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Inter de Limeira | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 19-02-2025 21:30 | Ah so Santa SP | ![]() ![]() | Inter de Limeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 13-02-2025 22:30 | Inter de Limeira | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 11-02-2025 00:30 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Inter de Limeira | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 25-01-2025 19:00 | Inter de Limeira | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 21-01-2025 22:30 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Inter de Limeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 18-01-2025 19:00 | Inter de Limeira | ![]() ![]() | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-11-2024 19:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-08-2024 19:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-05-2024 00:30 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu