Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
1297d04b7dfe40f705faff0a71dcaf96.webp
Cầu thủ:
Pavel Domov
Quốc tịch:
Estonia
8d373b705c897f52803b8b91ecf2c998.webp
Cân nặng:
71 Kg
Chiều cao:
172 cm
Tuổi:
32  (1993-12-31)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
150,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2008Tallinn JK Legion U19Tallinna FC Strommi-Ký hợp đồng
31-12-2009Tallinna FC StrommiTallinna JK Legion-Ký hợp đồng
31-12-2011FC Flora TallinnFree player-Giải phóng
31-12-2014Tallinna JK LegionFCI Tallinn-Ký hợp đồng
31-12-2017FCI TallinnLevadia Tallinn-Ký hợp đồng
26-07-2018Levadia TallinnPaide Linnameeskond-Cho thuê
30-12-2018Paide LinnameeskondLevadia Tallinn-Kết thúc cho thuê
31-12-2018Levadia TallinnFC Flora Tallinn-Ký hợp đồng
29-07-2020FC Flora TallinnJK Tallinna Kalev-Cho thuê
30-12-2020JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn-Kết thúc cho thuê
12-01-2021FC Flora TallinnTallinna JK Legion-Ký hợp đồng
15-02-2023Tallinna JK LegionFC Kuressaare-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải vô địch quốc gia Estonia07-10-2023 16:30FC Flora Tallinn
team-home
3-0
team-away
FC Kuressaare00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Estonian cup winner3
20
18
17
Estonian champion2
19
16
Estonian Super Cup winner2
18
17
Estonian Youth Champion1
10/11

Hồ sơ cầu thủ Pavel Domov - Kèo nhà cái

Hot Leagues