STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Feyenoord U19 | Feyenoord U21 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Feyenoord U21 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | Feyenoord | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 01-02-2025 15:30 | Excelsior SBV | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 26-01-2025 11:15 | Excelsior SBV | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 17-01-2025 19:00 | SC Cambuur Leeuwarden | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 14-01-2025 20:00 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 10-01-2025 19:00 | Excelsior SBV | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 21-12-2024 15:30 | VVV Venlo | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 17-12-2024 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | Excelsior SBV | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-12-2024 15:45 | Emmen | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 29-11-2024 19:00 | Excelsior SBV | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |