STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2018 | Nagasaki Institute of Applied Science High School | Fukuoka University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Fukuoka University | Tegevajaro Miyazaki | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Tegevajaro Miyazaki | J-Lease FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-06-2024 04:00 | Vanraure Hachinohe FC | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-05-2024 08:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-04-2024 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-03-2024 05:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-03-2024 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-11-2023 04:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-11-2023 05:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-10-2023 04:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-10-2023 04:00 | Yokohama SCC | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-10-2023 04:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu