STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2022 | Independiente Rivadavia (w) | Kennesaw State Owls(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2023 | Kennesaw State Owls(w) | Michigan Jaguars FC (W) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 01-12-2024 00:10 | Argentina Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 30-10-2024 23:00 | USA Women | ![]() ![]() | Argentina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-06-2024 23:15 | Argentina Women | ![]() ![]() | Costa Rica Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 31-05-2024 23:10 | Argentina Women | ![]() ![]() | Costa Rica Women | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 23-09-2023 03:00 | Japan Women | ![]() ![]() | Argentina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 14-07-2023 23:30 | Argentina Women | ![]() ![]() | Peru (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu