STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Charlton Athletic Youth | Colchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Colchester United U18 | Colchester United | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Colchester United | Stoke City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-04-2025 14:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-04-2025 14:00 | Cardiff City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-04-2025 18:45 | Stoke City | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 05-04-2025 14:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-03-2025 15:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-03-2025 12:30 | Millwall | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 12-03-2025 20:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-03-2025 12:30 | Coventry City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 01-03-2025 15:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |