STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | IK Oddevold U17 | IK Oddevold U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | IK Oddevold U19 | IK Oddevold | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | IK Oddevold | Herrestads AIF | - | Cho thuê |
29-11-2024 | Herrestads AIF | IK Oddevold | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 17-09-2023 11:00 | IK Oddevold | ![]() ![]() | Tvaakers IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 05-08-2023 14:10 | Oskarshamns AIK | ![]() ![]() | IK Oddevold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 25-06-2023 14:00 | IK Oddevold | ![]() ![]() | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 21-06-2023 17:00 | IK Zenith | ![]() ![]() | IK Oddevold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 17-06-2023 11:00 | Tvaakers IF | ![]() ![]() | IK Oddevold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu