STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-07-2021 | Golden Stars(w) | JVW FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 29-10-2024 19:45 | England Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 25-10-2024 16:00 | Denmark Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 21-09-2023 23:30 | USA Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 06-08-2023 02:00 | Netherlands Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 02-08-2023 07:00 | South Africa Women | ![]() ![]() | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 28-07-2023 00:00 | Argentina Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 23-07-2023 05:00 | Sweden Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Women's Africa Cup of Nations winner | 1 | 22 |
CAF Women's Africa Cup of Nations runner-up | 1 | 18 |