STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Nelson Suburbs SC Youth | Canterbury United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Canterbury United | Waitakere United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Waitakere United | Solomon Warriors F.C. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Solomon Warriors F.C. | Western United FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Western United FC | PRK Hekari United FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | PRK Hekari United FC | Western United FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Western United FC | Solomon Warriors F.C. | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Solomon Warriors F.C. | Suva FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Suva FC | ABM Galaxy FC | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | ABM Galaxy FC | Laugu United FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Laugu United FC | Kossa FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Kossa FC | Solomon Warriors F.C. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Solomon Warriors F.C. | Suva FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu